Asus Zenfone 9 Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh (2022)

Asus Zenfone 9  Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh

Điện thoại thông minh Asus Zenfone 9 chạy trên hệ điều hành Android 12, ZenUI . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 8+ Gen 1 . Nó chạy trên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) . Nó có 8 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Asus Zenfone 9 có Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (peak) . Nó đo 146.5 mm x 68.1 mm x 9.1 mm và nặng 169 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2400 pixel và mật độ pixel 445 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 84.6 %.

Camera chính là 50 MP, f/1.9, 23.8mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 12 MP, f/2.2, 14.4mm, 113° (ultrawide), 1/2.93", 1.4µm, AF . Nó có tính năng LED flash, HDR, panorama và đối với video, nó có khả năng 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 12 MP, f/2.5, 27.5mm (standard), 1/2.93", 1.22µm, dual pixel PDAF . Thiết bị được hỗ trợ bởi 4300 mAh.

Asus Zenfone 9 Giá

Giá điện thoại thông minh Asus Zenfone 9 là khoảng ₫ 20531930.2 . Asus Zenfone 9 đã được đưa ra vào September 2022 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Asus Zenfone 9 có các Black, Blue, Red, Silver .

Tên thiết bị Asus Zenfone 9
Ngày phát hành September 2022
Giá bán ₫ 20,531,930.2
Cân nặng 169 g
Lưu trữ nội bộ 128 GB
Bộ nhớ ram 8 GB
Kích thước màn hình 5.9"
Loại bảng hiển thị LED
Mật độ điểm ảnh 445 ppi
Ca mê ra chính 50 MP
Hiệu suất pin 4300 mAh
CPU Snapdragon 8+ Gen 1
Tốc độ bộ xử lý 3.2 GHz
Chỉ số hiệu suất 4000 points
Hiệu suất trò chơi 12338 points
Camera selfie 12 MP
Giắc âm thanh 3,5mm Yes
Vân tay Yes
Máy quét Iris No
ID mặt No
Không thấm nước Yes
Lưu trữ mở rộng No
Phiên bản USB Version 2
Hiệu suất pin
2022
9
Mô hình
Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 199.0 FPS
Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 76.2 FPS

Asus Zenfone 9 (2022) Thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 9 Hiệu suất pin

SạcFast charging 30W USB Power Delivery 3.0 Reverse charging
Loại bảng điều khiển màn hìnhLi-Po 4300 mAh, non-removable

Asus Zenfone 9 Thân hình

Xây dựngGlass front (Gorilla Glass Victus), plastic back, aluminum frame
Chiều cao (mm)146.5
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Độ dày (mm)9.1
Cân nặng169
Chiều rộng (mm)68.1

Asus Zenfone 9 Truyền thông và kết nối

Bluetooth5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LDAC
GPSYes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC (1)
NFCYes
ĐàiNo
Phiên bản USBUSB Type-C, USB On-The-Go
Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot

Asus Zenfone 9 Loại bảng hiển thị

Tỷ lệ khung hình20:9
Always-on display
Điểm ảnh dọc2400
Điểm ảnh ngang1080
Mật độ điểm ảnh445
Sự bảo vệCorning Gorilla Glass Victus
Giải pháp1080x2400
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể84.6
Kích thước màn hình5.9
Loại bảng điều khiển màn hìnhSuper AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (peak)

Asus Zenfone 9 Đặc trưng

Cảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass

Asus Zenfone 9

Ngày công bố2022, July 28
khả dụngComing soon. Exp. release 2022, September 15

Asus Zenfone 9 Ca mê ra chính

Máy ảnh50 MP, f/1.9, 23.8mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 12 MP, f/2.2, 14.4mm, 113° (ultrawide), 1/2.93", 1.4µm, AF
Đặc trưngLED flash, HDR, panorama
Video8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR

Asus Zenfone 9 Ký ức

Khe cắm thẻ nhớNo
Bộ nhớ trong (GB)128;256;256
UFS 3.1
Bộ nhớ ram8

Asus Zenfone 9

Màu sắcBlack, Blue, Red, Silver
Mô hìnhAI2202-1A006EU
Giá bán€ 799.00 / $ 718.00 / £ 674.70

Asus Zenfone 9 Mạng

Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3GHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - A version
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 77, 78 - A version
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 41, 77, 78 - B version
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 - C version
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat20 2000/211 Mbps, 5G 4.5/0.9 Gbps
Công nghệGSM / HSPA / LTE / 5G

Asus Zenfone 9 Nền tảng

ChipsetQualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPUOcta-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Màu CPU8
Tốc độ CPU3.19
GPUAdreno 730
Hệ điều hànhAndroid 12, ZenUI

Asus Zenfone 9 Camera selfie

Máy ảnh12 MP, f/2.5, 27.5mm (standard), 1/2.93", 1.22µm, dual pixel PDAF
Video4K@30fps, 1080p@30/60fps

Asus Zenfone 9 Âm thanh

Giắc âm thanh (3,5mm)Yes
LoaYes, with stereo speakers
Âm thanh24-bit/192kHz audio

Asus Zenfone 9 Xét nghiệm

Endurance rating 108h
Ca mê ra chính Photo / Video
Loại bảng hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Loa -26.7 LUFS (Good)
AnTuTu: 1083092 (v9) GeekBench: 4338 (v5.1) GFXBench: 89fps (ES 3.1 onscreen)

FAQ

    So sánh với các đối thủ cạnh tranh

    Critics Reviews


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn