Realme 9 Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh (2022)

Realme 9  Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh

Điện thoại thông minh Realme 9 chạy trên hệ điều hành Android 12, Realme UI 3.0 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 680 4G . Nó chạy trên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) . Nó có 6 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Realme 9 có Super AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 1000 nits (peak) . Nó đo 160.2 mm x 73.3 mm x 8 mm và nặng 178 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2400 pixel và mật độ pixel 411 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 84.2 %.

Camera chính là 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, Dual Pixel PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) . Nó có tính năng LED flash, HDR, panorama và đối với video, nó có khả năng 1080p@30fps . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm . Thiết bị được hỗ trợ bởi 5000 mAh.

Realme 9 Giá

Giá điện thoại thông minh Realme 9 là khoảng ₫ 11692150.5 . Realme 9 đã được đưa ra vào April 2022 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Realme 9 có các Meteor Black, Sunburst Gold, Stargaze White .

Tên thiết bị Realme 9
Ngày phát hành April 2022
Giá bán ₫ 11,692,150.5
Cân nặng 178 g
Lưu trữ nội bộ 128 GB
Bộ nhớ ram 6 GB
Kích thước màn hình 6.4"
Loại bảng hiển thị LED
Mật độ điểm ảnh 411 ppi
Ca mê ra chính 108 MP
Hiệu suất pin 5000 mAh
CPU Snapdragon 680 4G
Tốc độ bộ xử lý 2.4 GHz
Chỉ số hiệu suất 2800 points
Hiệu suất trò chơi 2109 points
Camera selfie 16 MP
Giắc âm thanh 3,5mm Yes
Vân tay Yes
Máy quét Iris No
ID mặt No
Không thấm nước No
Lưu trữ mở rộng Yes
Phiên bản USB Version 2
Hiệu suất pin
2022
4
Mô hình
Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 34.0 FPS
Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 13.0 FPS

Realme 9 (2022) Thông số kỹ thuật

Realme 9 Hiệu suất pin

SạcFast charging 33W, 50% in 31 min, 100% in 75 min (advertised)
Loại bảng điều khiển màn hìnhLi-Po 5000 mAh, non-removable

Realme 9 Thân hình

Chiều cao (mm)160.2
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Độ dày (mm)8
Cân nặng178
Chiều rộng (mm)73.3

Realme 9 Truyền thông và kết nối

Bluetooth5.1, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFCNo
ĐàiUnspecified
Phiên bản USBUSB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Realme 9 Loại bảng hiển thị

Tỷ lệ khung hình20:9
Điểm ảnh dọc2400
Điểm ảnh ngang1080
Mật độ điểm ảnh411
Sự bảo vệCorning Gorilla Glass 5
Giải pháp1080x2400
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể84.2
Kích thước màn hình6.4
Loại bảng điều khiển màn hìnhSuper AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 1000 nits (peak)

Realme 9 Đặc trưng

Cảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass

Realme 9

Ngày công bố2022, April 07
khả dụngAvailable. Released 2022, April 12

Realme 9 Ca mê ra chính

Máy ảnh108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, Dual Pixel PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưngLED flash, HDR, panorama
Video1080p@30fps

Realme 9 Ký ức

Khe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong (GB)128;128
UFS 2.2
Bộ nhớ ram6

Realme 9

Màu sắcMeteor Black, Sunburst Gold, Stargaze White
Mô hìnhRMX3521
Giá bán$ 455.00 / £ 316.35 / € 241.63 / ₹ 16,900
SAR1.16 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    

Realme 9 Mạng

Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Công nghệGSM / HSPA / LTE

Realme 9 Nền tảng

ChipsetQualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPUOcta-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
Màu CPU8
Tốc độ CPU2.4
GPUAdreno 610
Hệ điều hànhAndroid 12, Realme UI 3.0

Realme 9 Camera selfie

Máy ảnh16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc trưngHDR, panorama
Video1080p@30fps

Realme 9 Âm thanh

Giắc âm thanh (3,5mm)Yes
LoaYes
Âm thanh24-bit/192kHz audio

Realme 9 Xét nghiệm

Endurance rating 156h
Ca mê ra chính Photo / Video
Loại bảng hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Loa -30.4 LUFS (Below average)
AnTuTu: 290097 (v9) GeekBench: 1601 (v5.1) GFXBench: 7.3fps (ES 3.1 onscreen)

FAQ

    So sánh với các đối thủ cạnh tranh

    Critics Reviews


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn