Samsung Galaxy S21 FE 5G Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh (2022)

Samsung Galaxy S21 FE 5G  Thông số kỹ thuật điện thoại đầy đủ | Giá cả, hiệu suất, pin và máy ảnh

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy S21 FE 5G chạy trên hệ điều hành Android 12, One UI 4 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 888 5G . Nó chạy trên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) - Version 1Exynos 2100 (5 nm) - Version 2 . Nó có 6 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy S21 FE 5G có Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ . Nó đo 155.7 mm x 74.5 mm x 7.9 mm và nặng 177 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2400 pixel và mật độ pixel 401 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 89.6 %.

Camera chính là 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 76mm (telephoto), 1/4.5", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.0", 1.12µm . Nó có tính năng LED flash, auto-HDR, panorama và đối với video, nó có khả năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm . Thiết bị được hỗ trợ bởi 4500 mAh.

Samsung Galaxy S21 FE 5G Giá

Giá điện thoại thông minh Samsung Galaxy S21 FE 5G là khoảng ₫ 12077606 . Samsung Galaxy S21 FE 5G đã được đưa ra vào January 2022 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Samsung Galaxy S21 FE 5G có các White, Graphite, Lavender, Olive .

Tên thiết bị Samsung Galaxy S21 FE 5G
Ngày phát hành January 2022
Giá bán ₫ 12,077,606.0
Cân nặng 177 g
Lưu trữ nội bộ 128 GB
Bộ nhớ ram 6 GB
Kích thước màn hình 6.4"
Loại bảng hiển thị LED
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Ca mê ra chính 12 MP
Hiệu suất pin 4500 mAh
CPU Snapdragon 888 5G
Tốc độ bộ xử lý 2.8 GHz
Chỉ số hiệu suất 4700 points
Hiệu suất trò chơi 9811 points
Camera selfie 32 MP
Giắc âm thanh 3,5mm No
Vân tay Yes
Máy quét Iris No
ID mặt No
Không thấm nước Yes
Lưu trữ mở rộng No
Phiên bản USB Version 2
Hiệu suất pin 11h 34min
2022
1
Mô hình
Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 158.2 FPS
Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 60.6 FPS

Samsung Galaxy S21 FE 5G rẻ hơn nhiều so với Samsung Galaxy S20 FE 5G vì nó có giá ₫ 12077606. So sánh điều này với Samsung Galaxy S20 FE 5G, ban đầu có giá ₫ 18013620.8. Thật không may, hiệu suất không hoàn toàn ấn tượng. Ngay cả khi Samsung Galaxy S21 FE 5G luôn cung cấp hiệu suất cao hơn so với Samsung Galaxy S20 FE 5G, mức tăng không có nhiều để chứng minh cho việc nâng cấp.

Cho dù đó là một bản nâng cấp chính đáng tùy thuộc vào điện thoại di động bạn đang nâng cấp từ đâu. Người dùng có Samsung Galaxy S20 FE 5G sẽ không thấy hiệu suất tăng đáng kể sau khi trả nhiều tiền hơn cho Samsung Galaxy S21 FE 5G. Tương tự như vậy, những người nắm giữ điện thoại di động đối thủ sẽ không có lý do để nhảy các đội.

Samsung Galaxy S21 FE 5G (2022) Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S21 FE 5G Hiệu suất pin

SạcFast charging 25W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 15W Reverse wireless charging USB Power Delivery 3.0
Loại bảng điều khiển màn hìnhLi-Ion 4500 mAh, non-removable

Samsung Galaxy S21 FE 5G Thân hình

Xây dựngGlass front (Gorilla Glass Victus), plastic back, aluminum frame
Chiều cao (mm)155.7
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Độ dày (mm)7.9
Cân nặng177
Chiều rộng (mm)74.5

Samsung Galaxy S21 FE 5G Truyền thông và kết nối

Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
ĐàiUnspecified
Phiên bản USBUSB Type-C, USB On-The-Go
Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Samsung Galaxy S21 FE 5G Loại bảng hiển thị

Tỷ lệ khung hình20:9
Always-on display
Điểm ảnh dọc2400
Điểm ảnh ngang1080
Mật độ điểm ảnh401
Sự bảo vệCorning Gorilla Glass Victus
Giải pháp1080x2400
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể89.6
Kích thước màn hình6.4
Loại bảng điều khiển màn hìnhDynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+

Samsung Galaxy S21 FE 5G Đặc trưng

Đặc trưngBixby natural language commands and dictation Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Cảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass

Samsung Galaxy S21 FE 5G

Ngày công bố2022, January 04
khả dụngAvailable. Released 2022, January 07

Samsung Galaxy S21 FE 5G Ca mê ra chính

Máy ảnh12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 76mm (telephoto), 1/4.5", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.0", 1.12µm
Đặc trưngLED flash, auto-HDR, panorama
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS

Samsung Galaxy S21 FE 5G Ký ức

Khe cắm thẻ nhớNo
Bộ nhớ trong (GB)128;128;256
Bộ nhớ ram6

Samsung Galaxy S21 FE 5G

Màu sắcWhite, Graphite, Lavender, Olive
Mô hìnhSM-G990B, SM-G990B/DS, SM-G990U, SM-G990U1, SM-G990W, SM-G990E, SM-G9900
Giá bán$ 469.99 / C$ 966.69 / £ 444.00 / € 517.48 / ₹ 54,999
SAR0.77 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
0.95 W/kg (head)     1.48 W/kg (body)    

Samsung Galaxy S21 FE 5G Mạng

Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
1, 3, 5, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA/NSA/Sub6 - International
41, 66, 71, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - USA
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat19 1600/200 Mbps, 5G
Công nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Samsung Galaxy S21 FE 5G Nền tảng

ChipsetQualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) - Version 1Exynos 2100 (5 nm) - Version 2
CPUOcta-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) - Version 1Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - Version 2
Màu CPU8
Tốc độ CPU2.84
GPUAdreno 660 - Version 1Mali-G78 MP14 - Version 2
Hệ điều hànhAndroid 12, One UI 4

Samsung Galaxy S21 FE 5G Camera selfie

Máy ảnh32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưngHDR
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS

Samsung Galaxy S21 FE 5G Âm thanh

Giắc âm thanh (3,5mm)No
LoaYes, with stereo speakers
Âm thanh32-bit/384kHz audio

Samsung Galaxy S21 FE 5G Xét nghiệm

Endurance rating 92h
Ca mê ra chính Photo / Video
Loại bảng hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Loa -26.9 LUFS (Good)
AnTuTu: 566529 (v8), 719696 (v9) GeekBench: 3049 (v5.1) GFXBench: 56fps (ES 3.1 onscreen)

FAQ

So sánh với các đối thủ cạnh tranh

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn